Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển - KQBD Thụy Điển hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển mới nhất
Stt | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo | 25 | 17 | 5 | 3 | 40 | 56 |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 19 | 47 |
3 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 10 | 46 |
4 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 2 | 45 |
5 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 5 | 42 |
6 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 13 | 41 |
7 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 0 | 40 |
8 | Sirius | 25 | 11 | 4 | 10 | 4 | 37 |
9 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 2 | 36 |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 |
11 | Goteborg | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 |
12 | Norrkoping | 25 | 7 | 6 | 12 | -19 | 27 |
13 | Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | -10 | 25 |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | -18 | 24 |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | -19 | 22 |
16 | Vasteras | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển: Xem BXH VĐQG Thụy Điển NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Tylecuoctructuyen.com cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số sau mỗi vòng đấu.