Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp hôm nay
Stt | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 |
3 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 19 | 47 |
4 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 |
5 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 2 | 39 |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 |
11 | Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | -2 | 29 |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | -14 | 27 |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 |
15 | Stade Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp: Xem BXH VĐQG Pháp NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Tylecuoctructuyen.com cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số sau mỗi vòng đấu.