Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê - KQBD Chi Lê hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê mới nhất
Stt | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ. de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 24 | 55 |
2 | Colo Colo | 24 | 16 | 3 | 5 | 21 | 51 |
3 | Univ. Catolica(CHL) | 26 | 12 | 6 | 8 | 10 | 42 |
4 | Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 5 | 42 |
5 | U. Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 7 | 39 |
6 | Everton CD | 26 | 10 | 8 | 8 | 4 | 38 |
7 | Coquimbo Unido | 26 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38 |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 9 | 37 |
9 | Nublense | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 |
10 | Audax Italiano | 26 | 9 | 4 | 13 | -1 | 31 |
11 | O Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 |
12 | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | -6 | 30 |
13 | U. La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | -11 | 27 |
14 | Huachipato | 23 | 6 | 7 | 10 | -13 | 25 |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | -32 | 24 |
16 | Dep. Copiapo | 26 | 7 | 2 | 17 | -13 | 23 |
17 | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê: Xem BXH VĐQG Chi Lê NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Tylecuoctructuyen.com cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số sau mỗi vòng đấu.