Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê hôm nay
Stt | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 |
2 | Coquimbo Unido | 13 | 7 | 5 | 1 | 9 | 26 |
3 | Audax Italiano | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 |
4 | Univ. de Chile | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 22 |
5 | Cobresal | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 |
6 | Univ. Catolica(CHL) | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 |
7 | U. La Calera | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 |
8 | O Higgins | 13 | 5 | 5 | 3 | -2 | 20 |
9 | Colo Colo | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 |
10 | Huachipato | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 |
11 | La Serena | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 |
12 | Nublense | 13 | 3 | 6 | 4 | -7 | 15 |
13 | Deportes Limache | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 |
14 | Everton CD | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 |
15 | U. Espanola | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 |
16 | Iquique | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê: Xem BXH VĐQG Chi Lê NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Tylecuoctructuyen.com cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số sau mỗi vòng đấu.