Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha - KQBD Bồ Đào Nha hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
Stt | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | Famalicao | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
3 | Porto | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
4 | Santa Clara | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
5 | Vitoria Guimaraes | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 |
6 | Braga | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 |
7 | Benfica | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
8 | Moreirense | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 |
9 | Rio Ave | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 |
10 | Gil Vicente | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 |
11 | Boavista | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
12 | AVS Futebol | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
13 | Nacional Madeira | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
14 | Arouca | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 |
15 | Casa Pia AC | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 |
16 | Estoril | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
17 | CD Estrela | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 |
18 | SC Farense | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha: Xem BXH VĐQG Bồ Đào Nha NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Tylecuoctructuyen.com cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số sau mỗi vòng đấu.