Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay
Stt | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon | 18 | 14 | 2 | 2 | 37 | 44 |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 31 | 41 |
3 | Porto | 17 | 13 | 1 | 3 | 29 | 40 |
4 | Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 1 | 31 |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 0 | 27 |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 4 | 26 |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | -9 | 21 |
11 | Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | -4 | 20 |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | -13 | 20 |
13 | Nacional Madeira | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 |
14 | CD Estrela | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
15 | Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | -15 | 16 |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 |
17 | AVS Futebol | 18 | 2 | 9 | 7 | -13 | 15 |
18 | Boavista | 18 | 2 | 6 | 10 | -16 | 12 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha: Xem BXH VĐQG Bồ Đào Nha NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Tylecuoctructuyen.com cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số sau mỗi vòng đấu.